Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thèm khát
[thèm khát]
|
to crave for ...; to thirst for ...; to be dying for ...; to long for ...; to starve for ...; to lust for ...; to covet
To lust for power
Từ điển Việt - Việt
thèm khát
|
động từ
thiết tha mong muốn
đứa trẻ mồ côi nào cũng thèm khát vòng tay yêu thương của cha mẹ